Thông số kĩ thuật :
- Độ cứng dọc : 0,4 - 20 kg/mm
- Trọng tải: 10 - 500 kg
- Độ biến dạng: 20 - 25 mm
- Độ cứng dọc : 0,8 - 16 kg/mm
- Trọng tải: 20 - 400 kg
- Độ cứng dọc :1,33 - 5,33 kg/mm
- Trọng tải: 20 - 80 kg
- Độ biến dạng: 10 - 15 mm
- Độ cứng dọc : 9,2 - 66 kg/mm
- Trọng tải: 230 - 1650 kg
- Độ cứng dọc : 52 - 260 kg/mm
- Trọng tải: 1300 - 6500 kg
- Độ cứng dọc : 12,8 - 66 kg/mm
- Trọng tải: 320 - 1650 kg
- Độ cứng dọc : 0,8 - 18 kg/mm
- Độ biến dạng: 20 - 450 mm